Có 2 kết quả:
怒气 nù qì ㄋㄨˋ ㄑㄧˋ • 怒氣 nù qì ㄋㄨˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anger
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anger
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0